STT |
A | |
1 |
Acid (n) | Axit |
2 |
Acidic (a) | Thuộc axit |
3 |
Activation energy (n) | Năng lương hoạt hóa |
4 |
Addition polymerization reaction (n) | Phản ứng cộng trùng hợp |
5 |
Addition reaction (n) | Phản ứng cộng |
6 |
Alcohol (n) | Rượu |
7 |
Alkali (n) | Kiềm |
8 |
Alkaline (a) | Có tính kiềm |
9 |
Alkane (n) | Ankan cnh2n+1 |
10 |
Alkene (n) | Anken cnh2n |
11 |
Alloy (n) | Hợp kim |
12 |
Anhydrous (a) | Khan |
13 |
Anion (n) | Ion âm |
14 |
Anode (n) | Điện cực dương |
15 |
Aqueous (a) | Dung dịch có dung môi là nước |
16 |
Atmosphere (n) | atm |
17 |
Atom (n) | Nguyên tử |
18 |
Atomic number | Số hiệu nguyên tử |
19 |
Avogadro’s number (n) | Hằng số Avogaro |
|
B | |
20 |
Base (n) | Base |
21 |
Basic (a) | |
22 |
Boiling point (n) | Nhiệt độ sôi |
23 |
Buffer solution (n) | Dung dịch đệm |
|
C | |
24 |
Catalyst (n) | Chất xúc tác |
25 |
Cathode (n) | Điện cực âm |
26 |
Cation (n) | Ion dương |
27 |
Central atom (n) | Nguyên tử trung tâm |
28 |
Charge (n) | Điện tích |
29 |
Chemical change (n) | Nhửng thay đổi về hóa học |
30 |
Chemical equation (n) | Phương trình hóa học |
31 |
Combustion (n) | Phản ứng cháy |
32 |
Compound (n) | Hợp chất |
33 |
Concentration (n) | Nồng độ |
34 |
Condensation (n) | Sự ngưng tụ |
35 |
Condensation polymerization (n) | Phản ứng trùng ngưng |
36 |
Conjugate acid (n) | Axit liên hợp |
37 |
Conjugate base (n) | Base liên hợp |
38 |
Corrosion (n) | Sự ăn mòn |
39 |
Covalent bond (n) | Liên kết hóa trị |
40 |
Cracking (n) | Phản ứng racking |
|
D | |
41 |
Decay (n) | Phân hửy, phân rả |
42 |
Decomposition (n) | Sự phân hủy |
43 |
Dense (a) | Một chất có tỉ khối cao |
44 |
Density (n) | Tỉ khối |
45 |
Diatomic molecule (n) | Một phân tử gồm hai nguyên tử |
46 |
Dipole-dipole force (n) | Lực tương giữa hai phân tử lưỡng cực |
47 |
Dispersion force (n) | Lực phân tán |
48 |
Displacement reaction (n) | Phản ứng thế |
49 |
Dissociation (n) | Sự phân ly |
50 |
Double bond (n) | Liên kết đôi |
|
E | |
51 |
Electrochemical cell (n) | Pin điện hóa |
52 |
Electrode (n) | Điện cực |
53 |
Electrolysis (n) | Chất điện phân |
54 |
Electromagnetic spectrum (n) | Phổ điện từ |
55 |
Electron (n) | Điện tử |
56 |
Electronegativity (n) | Độ âm điện |
57 |
Electronic configuration (n) | Cấu hình điện tử |
58 |
Electrostatic force (n) | Lực hút tỉnh điện |
59 |
Element (n) | Nguyên tố |
60 |
Empirical formula (n) | Công thức đơn giản |
61 |
Endothermic (a) | Thu nhiệt |
62 |
Endothermic reaction (n) | Phản ứng thu nhiệt |
63 |
Energy (n) | Năng lượng |
64 |
Enthalpy (n) | Sự thay đổi về năng lượng |
65 |
Entropy (n) | |
66 |
Equilibrium (n) | Sự cân bằng (cân bằng hóa học) |
67 |
Equilibrium constant (n) | Hằng số cân bằng |
68 |
Equilibrium expression (n) | Phương trình cân bằng |
69 |
Equivalence point (n) | Điểm kết thúc trong phản ứng chuẩn độ |
70 |
Exothermic (a) | Tỏa nhiệt |
71 |
Exothermic reaction (n) | Phản ứng tỏa nhiệt |
72 |
Exponentiation (n) | Lũy thừa |
73 |
Fermentation (n) | Sự lên men |
74 |
Fractional distillation (n) | Chưng cất phân đoạn |
75 |
Free electron (n) | Điện tử tự do |
76 |
Free energy (n) | Năng lượng tự do |
77 |
Freezing point (n) | Điểm đong đặc |
78 |
Frequency (n) | Tần số |
79 |
Fuel (n) | Nhiên liệu |
80 |
Functional group (n) | nhóm chức |
|
G | |
81 |
Geometric isomerism (n) | Đồng phân hình học |
82 |
Group (n) | Nhóm |
|
H | |
83 |
Half life (n) | Chu kỳ bán rã |
84 |
Homologous series (n) | Dãy đồng đẳng |
85 |
Hydrated salts (n) | Muối ngậm nước |
86 |
Hydrocarbon (n) | Hydrocacbon |
87 |
Hydrogen bonding (n) | Liên kết hydrogen |
88 |
Hydrogenation (n) | Hydo hóa |
89 |
Hydrolysis (n) | Sự thủy phân |
|
I | |
90 |
Ideal gas law (n) | Định luật khí lý tưởng |
91 |
Immiscible liquids (n) | Các chất lỏng không tan vào nhau |
92 |
Indicator (n) | Chất chỉ thị |
93 |
Intermolecular force (n) | Lực tương tác giữa các phân tử |
94 |
Intramolecular force (n) | Lực tương tác trong phân tử |
95 |
Ion (n) | Ion |
96 |
Ion-dipole force (n) | Lực tương tác giữa ion và phân tử phân cực |
97 |
Ionic bond (n) | Liên kết ion |
98 |
Ionization energy (n) | Năng lượng ion hóa |
99 |
Ionize (v) | Ion hóa |
100 |
Isomer (n) | Đồng phân |
101 |
Isotope (n) | Đồng vị |
|
K | |
102 |
Kelvin (n) | Độ kelvin |
103 |
Kinetic energy (n) | Động năng |
|
L | |
104 |
Le chatlier’s principle (n) | Nguyên tắc le chatlier |
105 |
Lewis structure (n) | Cấu trúc lewis |
106 |
Limiting reagent (n) | |
107 |
Line spectra (n) | Phổ vạch |
108 |
Litmus paper (n) | Giấy quì |
|
M | |
109 |
Mass number (n) | Số khối |
110 |
Melting point (n) | Điểm sôi |
111 |
Miscible (a) | Hòa tan vào nhau |
112 |
Mixture (n) | Hỗn hợp |
113 |
Molarity (n) | Nồng độ mole |
114 |
Molar (a) | Thuộc về mole |
115 |
Mole (n) | Mole |
116 |
Mole fraction (n) | Tỉ lệ |
117 |
Molecular formula (n) | Công thức phân tử |
118 |
Molecular weight (n) | Khối lượng phân tử |
119 |
Molecule (n) | Phân tử |
|
N | |
120 |
Neutral (a) | Trung hòa |
121 |
Neutron (n) | Nơtron |
122 |
Nm (n) | Nano mét |
123 |
Nucleus (n) | Nhân |
|
O | |
124 |
Octet (n) | Bắc tử |
125 |
Optical isomer (n) | Đồng phân quang học |
126 |
Orbital (n) | Orbital |
127 |
Oxidation (n) | Sự oxi hóa |
128 |
Oxidation number (n) | Số oxi hóa |
129 |
Oxidation reaction (n) | Phản ứng oxi hóa |
130 |
Oxidation-reduction-reaction (n) | Phản ứng oxi hóa khử |
131 |
Oxidizing agent (n) | Chất oxi hóa |
|
P | |
132 |
Partial pressure (n) | Áp suất riêng phần |
133 |
Particle (n) | Phần tử |
134 |
Percent composition (n) | Thành phần phần trăm |
135 |
Period (n) | Chu kỳ |
136 |
Periodic table (n) | Bảng hệ thống tuàn hoàn |
137 |
Ph (n) | pH |
138 |
Physical property (n) | Tính chất vật lý |
139 |
Pi bond (n) | Liên kết pi |
140 |
Polar molecule (n) | Phân tử lưỡng cực |
141 |
Potential energy (n) | Thế năng |
142 |
Precipitate (n) | Chất kết tủa |
143 |
Pressure (n) | Áp suất |
144 |
Principal quantum number (n) | Số lượng tử chính |
145 |
Product (n) | Sản phẩm |
146 |
Proportion (n) | Tỉ lệ |
147 |
Proton | Proton |
|
Q | |
148 |
Quantum number (n) | Số lượng tử |
149 |
Radioactive (a) | Có tính phóng xạ |
150 |
Ratio (n) | Tỉ lệ |
151 |
Reactant (n) | Chất tham gia phản ứng |
152 |
Reactivity series (n) | Dãy hoạt động hóa học |
153 |
Reducing agent (n) | Chất khử |
154 |
Reduction (n) | Sự khử |
155 |
Reduction reaction (n) | Phản ứng khủ |
|
S | |
156 |
Salt (n) | Muối |
157 |
Shell (n) | Lớp, ví dụ: electron shell: lớp điện tử |
158 |
SI unit | Hệ thống đơn vi si |
159 |
Sigma bond (n) | Liên kết sigma |
160 |
Single bond | Liên kết ba |
161 |
Solute (n) | Chất tan |
162 |
Solution (n) | Dung dịch |
163 |
Solvent (n) | Dung môi |
164 |
Specific heat (n) | Nhiệt dung riêng |
165 |
States of matter (n) | Trạng thái vật chất |
166 |
Stoichiometry (n) | Tính toán |
167 |
stp (n) | Điều kiện chuẩn |
168 |
Structural isomer (n) | Đồng phân cấu trúc |
169 |
Sublevel (n) | Lớp phụ |
170 |
Term (n) | Thuật ngữ |
171 |
Thermodynamics (n) | Nhiệt dđộng học |
172 |
Titration (n) | Chuẩn độ |
|
V | |
173 |
Valence electron (n) | Điện tử hóa trị |
174 |
Velocity (n) | Tốc độ |
175 |
Volume (n) | Thể tích |
|
W | |
176 |
Wave (n) | Sóng |
177 |
Wavelength (n) | Bước sóng |
178 |
Weak acid (n) | Axit yếu |
179 |
Weak base (n) | Base |
180 |
Work (n) | Công thức phân tử |
Hóa chất trong tiếng anh là gì
Chemistry
Ngành công nghiệp hóa chất tiếng anh là gì
chemical industry
Kháng hóa chất tiếng anh là gì
Chemical resistance
Chất hóa học tiếng anh là gì
Chemical
Sang chiết hóa chất tiếng anh là gì
Chemical extraction
Tràn đổ hóa chất tiếng anh là gì
Chemical spills
Hóa chất xét nghiệm tiếng anh là gì
Chemical tests
Hóa chất trợ lắng tiếng anh là gì
Chemical sedimentation
Hóa chất bảo vệ thực vật tiếng anh là gì
Plant protection chemicals
Hóa chất tẩy rửa tiếng anh là gì
Cleaning chemicals
Hóa chất nông nghiệp tiếng anh là gì
Agrochemicals
Tính chất hóa học tiếng anh là gì
Chemical properties
Hợp chất hóa học tiếng anh là gì
Chemical compound
Xử lý hóa chất tiếng anh
Chemical treatment
Chất độc hóa học trong tiếng anh
Toxic chemicals
Chất chỉ thị hóa học tiếng anh là gì
Indicator
Tag: tên tiếng anh của các chất hóa học, viết tên hóa chất bằng tiếng anh, Dịch chuyên la gi hoá nghĩa loại tieng không càng chồng hàng xếp đạt lượng