Danh Mục Một Vài Loại Hóa Chất Xét Nghiệm Huyết Học Thông Dụng
Hôm này hóa chất Hanimex sẽ gửi đến quý vị một vài thông tin về các sản phẩm hóa chất chuyên dùng trong xét nghiệm huyết học , sinh hóa vô cùng phổ biến và thông dụng tại các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực này.
STT |
Tên, loại hóa chất |
ĐVT |
Quy cách đóng gói |
Nước/Hãng sản xuất |
NIHON KOHDEN : CELLTAC α/ CELLTAC F | ||||
1 |
DIATON-NK DIFF DILUENT |
Thùng |
20 L |
Diagon – Hungary |
2 |
DIALYSE-NK DIFF |
Lọ |
500 ML |
Diagon – Hungary |
3 |
DIALYSE-NK 5 DIFF (lyser 5 thành phần bạch cầu) |
Lọ |
500 ML |
Diagon – Hungary |
4 |
DIA TERGE-NK | Thùng |
5 L |
Diagon – Hungary |
5 |
DIA CLEAN-NK DIFF | Thùng |
5 L |
Diagon – Hungary |
ABACUS/ HUMACOUNT/URIRT/ CONVERGYS X3 | ||||
1 |
ABACUS ABATON CF |
Thùng |
20 L |
Diagon – Hungary |
2 |
ABACUS ABALYSE CF |
Lọ |
500 ML |
Diagon – Hungary |
3 |
ABACUS ABACLEAN |
Chai |
5 L |
Convergent – Đức |
BECKMAN COULTER | ||||
1 |
DIAPACK – ACT DIFF |
Thùng |
15 lít + 0.3lit |
Diagon – Hungary |
2 |
DIA CLAIR |
Lọ |
500 ml |
Diagon – Hungary |
ABX 60 / RT7600/ MYTHIC 18/ ARTOCELL 200 | ||||
1 |
DIATON –DIFF-LMG DILUENT |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIALYSE DIFF LMG |
Lọ |
1 Lít |
Diagon – Hungary |
3 |
DIACLEANER |
Lọ |
1 Lít |
Diagon – Hungary |
DIAGON – Dcell 60/ MINDRAY 2800, 3000, 3200/ TECO/ CONVERGYS 500 | ||||
1 |
DIA-DILUENT – D |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIA – LYSE – DIFF – D |
Lọ |
500 ml |
Diagon – Hungary |
3 |
DIA – PROBE – CLEANER – D |
Lọ |
50 ml |
Diagon – Hungary |
4 |
DIA-RINSE-D |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
DIA-RINSE-D |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
|
SYSMEX : KX21/ POCH 100i/ XP 100 | ||||
1 |
DIATON -SYS DILUENT |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIASTROMALYSER-SYS WH |
Lọ |
500 ml |
Diagon – Hungary |
3 |
DIA CLEAN-SYS |
Lọ |
100 ml |
Diagon – Hungary |
SYSMEX XT1800 | ||||
1 |
DIATON-SYS DILUENT |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIALYSER – SYS -SHB |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
3 |
DIASTROMLYSER SYS FBA |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
4 |
DIASTROMLYSER-SYS-4DL |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
5 |
DIASTROMLYSER-SYS-4DS |
Hộp |
3 x 42 ml |
Diagon – Hungary |
6 |
DIACLEAN – SYS |
Lọ |
100 ml |
Diagon – Hungary |
SYSMEX XS 800i | ||||
1 |
DIATON-SYS DILUENT |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIALYSER – SYS -SHB |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
3 |
DIASTROMLYSER-SYS-4DL |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
4 |
DIASTROMLYSER-SYS-4DS |
Hộp |
3 x 42 ml |
Diagon – Hungary |
5 |
DIACLEAN – SYS |
Lọ |
100 ml |
Diagon – Hungary |
SWELAB/ MEDONIC M SERIES | ||||
1 |
DIATON – SWE-DILUENT |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIALYSE – SWE |
Lọ |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
ABBOTT® CELL- DYN 1700/1800 | ||||
1 |
DIATON CD1.6 DILUENT |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIA-RINSE CD1.6 |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
3 |
DIA-LYSE CD1.6 |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
ABBOTT® CELL- DYN 3200/RUBY | ||||
1 |
DIATON CD3.2 DIFF DILUENT |
Thùng |
20 Lít |
Diagon – Hungary |
2 |
DIA-LYSE CD3.2 |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
3 |
DIAGLUBIN CD3.2 |
Thùng |
5 Lít |
Diagon – Hungary |
4 |
CELL-CLENZ |
Chai |
50 ml |
Diagon – Hungary |
TAGs : báo giá hoá máy nội kiểm nhật semar , định mức tiêu hao mua ở cần thơ bảng là gì human công ty cung cấp báo fibrinogen hba1c ngoại nhóm máu theo nơi đấu thầu đâu