Cân bằng phương trình hóa học bằng máy tính casio fx 570 vn
đây là phương pháp làm cho số nguyên tử tham gia = số nguyên tử sản phẩm bỏ túi cho các bạn học lớp 8 nha
https://www.youtube.com/watch?v=JR2gMk6NkT0
Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp an
1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
4) FeO + HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + H2O
6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3
7) P + O2 → P2O5
8) N2 + O2 → NO
9) NO + O2 → NO2
10) NO2 + O2 + H2O → HNO3
Đáp án:
1) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
2) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
4) FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + 3H2O
6) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
7) 4P + 5O2 → 2P2O5
8) N2 + O2 → 2NO
9) 2NO + O2 → 2NO2
10) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
Các phương trình hóa học lớp 9 hk1 & hk2
https://cunghocvui.com/phuong-trinh-hoa-hoc/chu-de/lop-9
Các phương trình hóa học lớp 10 hk1 & hk2
https://cunghocvui.com/phuong-trinh-hoa-hoc/chu-de/lop-10
Tổng hợp các phương trình hóa học lớp 11 học kì 2
CH4 + Cl2 -> CH3Cl + HCl
CH3Cl + Cl2 –> CH2Cl2 + HCl
CH2Cl2 + Cl2 –> CHCl3 + HCl
CHCl3 + Cl2 –> CCl4 + HCl
C3H8 + Cl2 –> CH3-CH(Cl)-CH3
C3H8 + Cl2 –> CH3-CH2-CH2-Cl
CH4 –> C + 2H2
C3H8 –> CH4 + C2H4
CH4 –> C2H2 + 2H2
CH4 +2O2 –> CO2 + 2H2O
CH4 + O2 –> HCHO + H2O
CH4 + O2 –> CH3OH
CH4 + O2 –> CO + 2H2
CH3COONa + H2O –> CH4 + Na2CO3
C2H6 –> CH4 + C2H4
Al4C3 + 12H2O → 3CH4 + 4Al(OH)3
C2H4 + H2 –> C2H6
C2H4 + Cl2 → C2H4Cl2
CH2=CH2 + H2O –> CH3-CH2-OH
CH2=CH-CH3 + H2O → CH3-CH(OH)-CH3
CH2=CH-CH3 + H2O → CH3-CH2-CH2-OH
CH2=CH2 + HCl → CH3-CH2-Cl
3CH2=CH2 + 2KMnO4 + 4H2O → 3HOCH2-CH2-OH + 2KOH + 2MnO2
CH2=CH2 + 1/2O2 –> CH3CHO
C2H4 + 3O2 –> 2CO2 + 2H2O
nCH2=CH2 –> (-CH2-CH2-)n
C2H2 + 2H2 –> C2H4
CH3-CH2OH –> C2H4
CH3CH3 –> C2H4 + H2
C2H5Cl –> CH2=CH2 + HCl
C2H2 + H2 –> C2H4
C2H2 + 2H2 –> C2H6
C2H2 + H2 –> C2H4
CH≡CH + 2Br2 → CHBr2 – CHBr2
C2H2 + HCl –> CH2=CHCl
CH2=CHCl + HCl –> CH3-CHCl2
CH≡CH + HCN –> CH2=CH-CN
CH3COOH + CH≡CH → CH3COOCH=CH2
CH≡CH + H2O –> CH3CHO
CH≡CH + HOC2H5 → CH2=CHO-C2H5
2CH≡CH –> CH2=CH-C≡CH
3CH≡CH –> C6H6
nCH≡CH → (CH)2n
CH≡CH + 2Na → Na-C≡CNa + H2
CH≡CH + 2AgNO3 + 2NH3 → AgC≡CAg + 2NH4NO3
3C2H2 + 8KMnO4 → 3KOOC-COOK + 8MnO2 + 2KOH + 2H2O
CH4 –> C2H2 + 3H2
CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2
CaO + 3C –> CaC2 + CO
CaCO3 –> CaO + CO2
CH2=CH-CH=CH2 + 2H2 –> CH3-CH2-CH2-CH3
CH2=CH-CH=CH2 + Br2 → CH2Br-CHBr-CH=CH2
CH2=CH-CH=CH2 + Br2 –> CH2Br-CH=CH-CH2Br
CH2=CH-CH=CH2 + HCl –> CH2Cl-CH2-CH=CH2
CH2=CH-CH=CH2 + HCl –> CH2Cl-CH=CH-CH3
nCH2=CH-CH=CH2 –> (-CH2-CH=CH-CH2-)n
Tag: phuong trinh phuương hoc băng lop bai tap com oxi hóa-khử nhớ viết của phản ứng mẹo online chuỗi vn cách trong word mỗi chuyển đổi sau chấm từ điển bản tường thực hành 1