Tìm Hiểu Về Một Vài Dòng Hóa Chất Miễn Dịch 

Tìm Hiểu Về Một Vài Dòng Hóa Chất Miễn Dịch 

Công ty hóa chất Hanimex hôm nay xin được giới thiệu đến quý vị một số dòng sản phẩm là hóa chất chuyên dùng để xét nghiệm miễn dịch . Là những sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành đặc biệt là các lĩnh vực liên quan đến y tế .

Hóa chất xét nghiệm miễn dịch hãng Snibe

STT Mã hàng Tên hàng hóa Quy cách Bảo quản Hãng sản xuất MSDS INSERT
1 130215004M EBV VCA IgM (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
2 130215003M EBV VCA IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
3 130215005M EBV VCA IgA (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
4 130215006M EBV NA IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
5 130215002M EBV EA IgA (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
6 130215001M EBV EA IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
7 130212009M HSV-1/2 IgM (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
8 130212008M HSV-2 IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
9 130212007M HSV-1/2 IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
10 130212006M CMV IgM (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
11 130212005M CMV IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
12 130212004M Rubella IgM (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
13 130212003M Rubella IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
14 130212002M Toxo IgM (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
15 130212001M Toxo IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
16 130210006M HCV IgG (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
17 130210003M HBeAg (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
18 130210001M HBsAg (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
19 130210002M Anti-HBs (HBsAb) (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics
20 130210004M Anti-HBe (HBeAb) (CLIA) Hộp 100 test + Control + Cal 2 ~ 8 độ C Snibe Diagnostics

Hóa chất xét nghiệm miễn dịch hãng Erba

STT Xét nghiệm Phương pháp
1  TRAI/IGG/AUT-000  IgG  Turbidimetric immunoassay
2  TRAI/IGA/AUT-000  IgA  Turbidimetric immunoassay
3  TRAI/IGM/AUT-000  IgM  Turbidimetric immunoassay
4  TRAI/APA/AUT-000  Apo A1  Turbidimetric immunoassay
5  TRAI/APB/AUT-000  Apo B  Turbidimetric immunoassay
6  TRAI/C3C/AUT-000  C3 Complement  Turbidimetric immunoassay
7  TRAI/C4C/AUT-000  C4 Complement  Turbidimetric immunoassay
8  TRAI/CRP/AUT-000  CRP  Turbidimetric immunoassay
9  TRAI/RF4/AUT-000  RF  Turbidimetric immunoassay
10  TRAI/MAL /AUT-000  Micro Albumin  Turbidimetric immunoassay
11  TRAI/LPA/AUT-000  Lipoprotein (a)  Turbidimetric immunoassay
12  TRAI/TRF/AUT-000  TRANSFERRIN  Turbidimetric immunoassay
13  TRAI/FER /AUT-000  FERRITIN  Turbidimetric immunoassay
14  TRAI/ASL /AUT-000  ASO  Turbidimetric immunoassay
15  TRA1/CRP/COL-001  CRP CONTROL LOW  NA
16  TRA1/CRP/COH-001  CRP CONTROL HIGH  NA
17  TRA1/RHF/CON-001  RF CONTROL  NA
18  TRA1/ASL/CON-001  ASL CONTROL  NA
19  TRA1/MULT/COL-001  Multi Control (ASO/CRP/RF) Level-1  NA
20  TRA1/MULT/COH-001  Multi Control (ASO/CRP/RF) Level-2  NA
21  XSYS051  ASO Calibrator SUPER high  NA
22  XSYS053  CRP Calibrator SUPER high  NA
23  XSYS052  RF Calibrator SUPER high  NA
24  TRAI/MAL/CON-001  Microalbumin Control  NA
25  TRAI/FER/CAL-001  Ferritin Calibrator Set  NA

TAGs : sàn giao google từ bán dung thuật

About admin

Công Ty Hoá Chất Hanimex - Hanimexchem.com Nhà nhập khẩu và phân phối các loại hóa chất công nghiệp , dung môi công nghiệp
Địa chỉ văn phòng : Số 01 - TT29 -Khu đô thị mới Văn Phú - P. Phú La - Hà Đông - Hà Nội
  • Phòng bán hàng: Mobile / Zalo : 0966.694.823
  • Email :thanhdat@hanimexchem.com
    Website : Hanimexchem.com